Mô tả
Firewall FortiGate FortiGate 300E
Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-300E, 18 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 16 x switch ports), 16 x GE SFP slots, SPU NP6 and CP9 hardware accelerated
Danh mục FortiGate của Fortinet là thiết bị firewall, còn được gọi là Unified Thread Management (UTM) (thống nhất hóa việc quản lý mối đe dọa), đây là kĩ thuật tốt nhất nhằm ngăn chặn các mối nguy hại và thảm họa internet của công ty, tổ chức.
- Kết nối an toàn:
- Stateful Firewall: ngăn chặn việc truy cập bất hợp pháp nhằm bảo vệ hệ thống mạng
- Ipsec & SSL VPN: cung cấp kết nối an toàn tới tài nguyên mạng nội bộ
- Tích hợp bảo mật về ứng dụng và nội dung:
- Intrusion Prevent: Ngăn chặn việc khai thác lỗ hổng bảo mật, kiểm soát các ứng dụng.
- Antivirus/Antispyware: ngăn ngừa sự phân tán nội dung độc hại, và virus thông qua internet.
- Bảo mật ứng dụng:
- Web filtering: cấm truy cập đến những địa chỉ đáng ngờ, lừa đảo, chứa nội dụng độc hại, vi phạm các chính sách bảo mật của tổ chức, công ty.
- Antispam: lọc và loại bỏ những mail rác.
Application Control: thiết bị FortiGate có thể nhận dạng được lưu lượng mạng được tạo ra bởi số lượng lớn các ứng dụng.
FortiGate entry-level firewalls include
![]() |
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives | ![]() |
Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT |
![]() |
Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL | ![]() |
Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung |
![]() |
Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp |
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-300E
FG-300E | |
Firewall Throughput | 32 / 32 / 20 |
(1518/512/64 byte UDP) | Gbps |
Firewall Latency | 3 ps |
Concurrent Sessions | 4 Million |
New Sessions/Sec | 300,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 20 Gbps |
Max G/W to G/W IPSEC Tunnels | 2,000 |
Max Client to G/W IPSEC Tunnels | 50,000 |
SSL VPN Throughput | 2.5 Gbps |
Concurrent SSL VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
IPS Throughput 1 (HTTP / Enterprise Mix) | 11 / 5 Gbps |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 6.8 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 7 Gbps |
NGFW Throughput (Enterprise Mix)2, 4 | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput (Ent. Mix)2, 5 | 3 Gbps |
Max FortiAPs (Total / Tunnel) | 512 / 256 |
Max FortiSwitches | 48 |
Max FortiTokens | 1,000 |
Max Registered FortClient | 600 |
Virtual Domains ( Default/Max) | 10 / 10 |
Interfaces | 18x GE RJ45,16x GE SFP |
Local Storage | 480 GB (301E) |
Power Supplies | Single AC PS, opt. Dual PS |
Form Factor | 1 RU |
Variants | — |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.