Mô tả
– Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, tích hợp module đọc thẻ Mifare.
– Màn hình cảm ứng LCD 5 inch, ống kính góc rộng 2 Megapixel.
– Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0,3m đến 1m.
– Tối đa lưu trữ 3000 hình ảnh khuôn mặt và 5000 dấu vân tay.
– Hỗ trợ kết nối TCP/IP, Wi-Fi.
– Nguồn: DC 12V/2A.
– Sử dụng: Trong nhà và ngoài trời, IP65.
– Tỷ lệ nhận dạng chính xác khuôn mặt: >99%.
– Thời gian nhận dạng khuôn mặt: 1s.
– Cập nhật hình ảnh khuôn mặt trong iVMS bằng USB camera: 300610554 DS-2CS55D7B (6mm).
Thông số kỹ thuật
| System Parameters | |
| Face Recognition Duration | ≤ 1 s/Person |
| Operation System | Linux |
| Fingerprint Module | Optical, Red Backlight |
| Card Capacity | 5,000 |
| Face Recognition Accuracy Rate | ≥ 99% |
| Card Type | M1 Card |
| Camera | 2 MP; WDR; Wide-Angle Lens |
| Fingerprint Capacity | 5,000 |
| Event Capacity | 100,000 |
| Face Recognition Distance | 0.3m to 1m |
| Face Capacity | 3,200 |
| Device Interfaces | |
| Communication Mode | Ethernet 10/100Mbps Self-adaptive; Wi-Fi |
| Output Interface | Lock Relay × 1, Alarm Relay × 1 |
| Input Interface | RS-485 × 1, Wiegand × 1, USB × 1, Exit Button × 1, Tamper × 1 , Alarm Input × 2 |
| General | |
| LCD Screen | 5-inch LCD Touch Screen; Resolution: 480 × 800 |
| Power Supply | 12 VDC/2 A (Centralized Power Supply) |
| Protection Level | IP65 Water-Proof |
| Installation | Wall Mounting with/without Gang Box |
| Application Situation | Indoor; Outdoor |
| Working Humidity | 10% to 90% (Non-Condensing) |
| Working Temperature | -20°C to +50°C (-4°F to 122°F) |
| Dimensions (L×W×H) | 281.5mm × 113mm × 45mm (11.08inch × 4.45inch × 1.77inch) |
– Bảo hành: 12 tháng.










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.