Mô tả
– Độ phân giải True 4K UHD với 8.3 Megapixel.
– Công nghệ BenQ CinematicColor™ cho không gian màu DCI-P3 / Rec.709.
– Hệ màu: Rec.709 Coverage 100%/ DCI-P3 Coverage 95%.
– Công nghệ HDR được tối ưu hóa cho máy chiếu HDR-PRO ™ (hỗ trợ HDR10/ HLG).
– Thiết kế ống kính, màu sắc máy phù hợp với phòng living-room (dạng phòng khách kết hợp với giải trí).
– Cường độ sáng: 2000 lumens.
– Công nghệ: DLP.
– Tương phản: 30,000:1 (Dynamic Iris).
– Độ phân giải: 4K UHD (3840 x 2160).
– Tuổi thọ bóng đèn: 4000 giờ (Normal); 10000 giờ (Economic); 15000 giờ (SmartEco).
– Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu).
– Kích thước hình chiếu: 30-300 inch.
– Tỷ lệ khung hình: 16:9.
– Ống kính: 1.13 – 1.47 (100′ @ 2.5 m), Zoom: 1.3X.
– Lens shift: Dọc: ±10%.
– Chỉnh méo hình: 1 chiều, Auto Vertical ± 30 mức.
– Loa Chamber Speaker 5W x 2
– Chế độ hình ảnh: Bright / Vivid TV / Cinema / D. Cinema / Silence / User 1 (HDR / HLG / ISF Night / ISF Day / 3D*)
– HDTV: 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz
– 3D: Frame Packing: Up to 1080p 24Hz/ Side by Side: Up to 1080p 60Hz/ Top Bottom: Up to 1080p 60Hz
– Kết nối: HDMI x 2; USB Type A x 1; USB Type mini B x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (S/PDIF) X1 (Only support 2-channel audio); RS232 x 1; DC 12V Trigger (3.5mm Jack) X1
– Trọng lượng: 4.2 kg.
– Kích thước: 380 x 127 x 263 mm.
Đặc tính kỹ thuật
Model | W2700 |
Main Specifications | |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness (ANSI lumens) | 2000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio (FOFO) | 30,000:1 |
Speaker | Chamber Speaker 5W x 2 |
Display | |
Projection System | DLP |
Resolution | 4K UHD (3840 x 2160) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160) |
Brightness (ANSI lumens) | 2000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio (FOFO) | 30,000:1 |
Display Color | 30 Bits (1,07 billion colors) |
Native Aspect Ratio | Native 16:9 (6 aspect ratio selectable) |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 245W |
Light Source Life | Normal 4,000 hours Economic 10,000 hours SmartEco 15,000 hours |
Optical | |
Throw Ratio | 1.13 – 1.47 (100′ @ 2.5 m) |
Zoom Ratio | 1.3x |
Lens | F = 1.9 – 2.47, f = 12 – 15.6 mm |
Lens Shift | Vertical 100%~110% |
Keystone Adjustment | 1D, (Auto) Vertical ± 30 degrees |
Projection Offset | 105% |
Clear Image Size (Diagonal) | 40”~200” |
Image Size | 30”~200” |
Horizontal Frequency | 15K-135KHz |
Vertical Scan Rate | 23-120Hz |
Picture | |
Picture Mode | Bright / Vivid TV / Cinema (Rec. 709) / D. Cinema / Silence / User 1 (HDR / HLG / ISF Night / ISF Day / 3D) |
Color Wheel Segment | 6-Segment (RGBRGB) |
Color Wheel Speed | 2D: 96Hz ; 100Hz; 120Hz 3D: 120Hz |
Audio | |
Speaker | Chamber Speaker 5W x 2 |
Interface | |
HDMI | x2 HDMI (2.0a/HDCP2.2) |
USB Type A | x1 (5V/2.5A power) x1 (Media Reader, FW download) |
USB Type mini B | x1 (FW download, service) |
Audio out (3.5mm Mini Jack) | x1 (mini jack) |
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) | x1 (3.5mm Jack) |
IR Receiver | 2 (Front/Top) |
Special Feature | |
Motion Enhancer (MEMC) | Yes |
ISF Night/ Day | Yes |
CinemaMaster Video+ | Yes |
CinemaMaster Audio+2 | Yes |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 23/24/25/30/60Hz |
3D Compatibility | Yes |
General | |
Power Supply | VAC 100 ~ 240 (50/60Hz) |
Typical Power Consumption | Max 350W, Normal 340W, Eco 280W |
Acoustic Noise (Typ./Eco.) | 30/28dBA (Silence mode) |
Operating Temperature | 0~40°C |
Dimensions | 380 x 127 x 263 mm |
Weight | 4.2kg |
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào tới trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.