Mô tả
Để tăng cường quản lý mạng với chi phí tiết kiệm đối với khách hàng, tập đoàn PLANET phát hành dòng sản phẩm mới FNSW-2400PS, đây là loại Switch quản lý lớp 2 qua giao diện Web thông minh với PoE injector. FNSW-2400PS được trang bị 24 cổng Fast Ethernet tích hợp tính năng PoE. Với tổng công suất PoE 125Watts, thiết bị mang lại giải pháp hiệu quả, gọn nhẹ, an toàn và đáng tin cậy đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hỗ trợ IEEE 802.3af Power over Ethernet
Công suất PoE truyền trong đường dây theo chuẩn IEEE 802.3af, FNSW-2400PS có thể cấp điện cho 24 thiết bị tương thích với PoE tại khoảng cách lên đến 100 mét thông qua dây cáp có 4 cặp xoắn đôi Cat 5/5e UTP. Nó tối ưu cho việc lắp đặt và quản lý điện năng an toàn của các thiết bị mạng như là các điểm truy cập không dây (AP), điện thoại qua IP (VoIP) và các camera giám sát IP. Với tính năng cấp nguồn qua các cổng chuyển mạch, hiệu quả mang lại đối với FNSW-2400PS còn tốt hơn nhiều so với 24 adapter điện khi hoạt động lâu dài và mang lại cho khách hàng lợi ích quan trọng đó là tiết kiệm điện.
Lắp đặt cáp dễ dàng
Công nghệ PoE cho phép dây Ethernet có thể mang trong nó cả hai tín hiệu điện và dữ liệu. Khi tín hiệu điện và dữ liệu qua Ethernet được truyền từ một khối, FNSW-2400PS sẽ làm giảm chi phí, thời gian lắp đặt cáp và đồng thời loại bỏ sự cần thiết của các ổ cắm điện trên tường, trần nhà hoặc bất kỳ vị trí nào mà dây điện không thể nối tới. Tóm lại, nó giảm chi lắp đặt và đơn giản hóa cho những nỗ lực triển khai.
Quản lý qua giao diện Web thân thiện
Để việc quản lý mang lại hiệu quả, FNSW-2400PS được trang bị với giao diện Web có thể truy cập từ xa. Thiết bị được lập trình sẵn với các tính năng quản lý switch cấp cao như là cấu hình các cổng, VLAN, RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol), IGMP Snooping, port trunk, QoS, kiểm soát băng thông, và lọc địa chỉ MAC / TCP & UDP. TFNSW-2400PS cung cấp các giao thức Port-Based / IEEE 802.1Q / MTU VLAN (port based / IEEE 802.1Q VLAN bao gồm overlapping). Nhóm VLAN cho phép trên FNSW-2400PS có thể lên tới tối đa 24 nhóm cho cổng hoặc 32 cho các nhóm IEEE 802.1Q VLAN. Mặt khác, các MTU VLAN chia từ cổng 1 đến cổng 24 là nhóm mạng LAN riêng biệt. Nhờ hỗ trợ port trunking, FNSW-2400PS cho phép chế độ hoạt động của một trunk tốc độ cao kết hợp nhiều cổng. FNSW-2400PS còn cung cấp hai nhóm lên tới 4 cổng trunk 10/ 100Base-TX hỗ trợ băng thông 800Mbps cho mỗi nhóm trunk.
Đặc tính kỹ thuật
Model | FNSW-2400PS |
Hardware Specification | |
Ports | 24 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X interfaces |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Throughput (packet per second) | 3.57Mpps@64Bytes |
Switch Fabric | 4.8Gbps |
Address Table | 8K entries |
Share Data Buffer | 1.75Mb embedded memory for packet buffers |
Flow Control | Back pressure for Half Duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for Full Duplex |
Dimension | 445 x 207 x 45 mm (1U height) |
Weight | 2.55kg |
Power Requirement | 100~240V AC, 50-60 Hz, 2A |
Power Consumption / Dissipation | Max.135 Watts / 460 BTU |
Smart Function | |
System Configuration | Web interface, SNMP v1 |
Port Configuration | Port Speed Duplex mode selection |
Port Disable / Enable | |
Bandwidth Control | Yes |
Broadcast Storm Control | Yes |
Port Statistics | Display each port’s detail Ethernet traffic counter information |
VLAN | 24 port-based VLAN groups / 32 IEEE 802.1Q VLAN groups / MTU VLAN |
Spanning Tree Protocol | STP, IEEE 802.1D (Spanning Tree Protocol) |
RSTP, IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol) | |
Port Trunking | 2 groups of 4-Port 10/ 100Base-TX trunk support, up to 800Mbps bandwidth per trunk group |
Port Mirroring | Port mirroring allows monitoring of the traffic across any port in real time |
QoS | Allows to assign low / high priority on each port |
First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy | |
MAC Address / TCP & UDP Filter | Yes |
IGMP Snooping v1 / v2 | Allows to Disable or Enable |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet / PSE |
PoE Power Supply Type | Mid-Span |
PoE Power output | Per Port 48V DC, 350mA . Max. 15.4Watts |
Power Pin Assignment | 4/5(+), 7/8(-) |
PoE Power Budget | 125Watts |
Standards Conformance | |
Regulation Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet | |
IEEE 802.3af Power over Ethernet (15.4Watts) | |
IEEE 802.3x Full-Duplex flow control | |
IEEE 802.1Q VLAN | |
IEEE 802.1p QoS | |
IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol | |
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol | |
Environment | |
Temperature | Operating: 0~50 Degree C |
Storage: -10~70 Degree C | |
Humidity Operating | 5~95%, Storage: 5~95% (Non-condensing) |
-Sản xuất tại Taiwan.
-Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.